Toyota Fortuner
Giá niêm yết: 1.026.000.000
Trang bị ngoại thất Toyota Vios |
|||||
Danh mục |
Toyota Vios 1.5E MT (03 túi khí) |
Toyota Vios 1.5E MT |
Toyota Vios 1.5E CVT (03 túi khí) |
Toyota Vios 1.5E CVT |
Toyota Vios 1.5G CVT |
Đèn pha trước |
Halogen phản xạ đa hướng |
||||
Tự động bật/tắt |
Không |
Có |
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không |
Có |
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Không |
Có |
|||
Đèn chờ dẫn đường |
Không |
Có |
|||
Đèn hậu sau |
Bóng thường |
LED |
|||
Đèn vị trí |
LED |
||||
Đèn phanh |
LED |
||||
Đèn báo phanh trên cao |
Bóng thường |
LED |
|||
Gương chiếu hậu |
Gập/Chỉnh điện |
Gập/Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
|||
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Mạ Chrome |
|||
Lốp xe |
185/60R15 |
Trang bị nội thất Toyota Vios |
|||||
Danh mục |
Toyota Vios 1.5E MT (03 túi khí) |
Toyota Vios 1.5E MT |
Toyota Vios 1.5E CVT (03 túi khí) |
Toyota Vios 1.5E CVT
|
Toyota Vios 1.5G CVT |
Vô lăng |
3 chấu, bọc nhựa, chỉnh tay 2 hướng |
3 chấu, bọc da, điều chỉnh âm thanh/Audio, chỉnh tay 2 hướng |
3 chấu, bọc da, điều chỉnh âm thanh/bluetooth/MID/Audio/Màn hình hiển thị đa thông tin |
||
Gương chiếu hậu bên trong xe |
2 chế độ: ngày và đêm |
||||
Tay nắm cửa chrome |
Cùng màu nội thất |
Mạ bạc |
|||
Cụm đồng hồ |
Analog |
Optitron/Đèn báo Eco/Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu/Chức năng báo vị trí cần số/Màn hình hiển thị đa thông tin |
Optitron/Đèn báo Eco/Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu/Chức năng báo vị trí cần số/Màn hình TFT |
||
Hệ thống âm thanh |
DVD, màn hình cảm ứng |
Màn hình cảm ứng |
|||
Hệ thống giải trí |
4 |
6 |
|||
Kết nối |
USB/Bluetooth, kết nối di động thông minh |
||||
Ghế ngồi |
Bọc nỉ PVC, ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng |
Bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng |
|||
Khóa cửa điện |
Có |
||||
Chìa khóa thông minh |
Không |
Có |
|||
Ga tự động |
Không có |
Có |
|||
Dây đai an toàn | Có |
Toyota Vios |
|||||
Danh mục |
Toyota Vios 1.5E MT (03 túi khí) |
Toyota Vios 1.5E MT |
Toyota Vios 1.5E CVT (03 túi khí) |
Toyota Vios 1.5E CVT |
Toyota Vios 1.5G CVT |
Loại động cơ |
2NR-FE |
||||
Nhiên liệu |
Xăng |
||||
Dung tích |
1.5L |
||||
Công suất vận hành |
79 (mã lực) |
||||
Momen xoắn |
140 (Nm) |
||||
Hộp số |
5MT |
CVT |
Toyota Veloz Cross thông số kỹ thuật |
Veloz Cross Top |
Veloz Cross CVT bản tiêu chuẩn |
Loại xe, số chỗ ngồi |
MPV 7 chỗ |
MPV 7 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) |
4.475 x 1.750 x 1.700 |
4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở |
2750 mm |
2750 mm |
Khoảng sáng gầm |
205 mm |
205 mm |
Bán kính vòng quay |
5,0m |
4,9m |
Tự trọng |
1270(kg) |
1235 (kg) |
Động cơ |
2NR-VE |
2NR-VE |
Dung tích động cơ |
1496 cc |
1496 cc |
Công suất cực đại |
(78) 105 @ 6000 |
(78) 105 @ 6000 |
Mô-men xoắn cực đại |
140Nm/ 4200rpm |
140Nm/ 4200rpm |
Hộp số |
CVT |
CVT |
Dẫn động |
FWD |
FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
6,2-6,3l/100km |
6,2-6,3l/100km |
Lốp xe |
195/50 R17 |
205/ 60R16 |
Bình xăng |
43L |
43L |
Thông số | Toyota Raize | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp | 205/60 R17 | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần / đèn chiếu xa | LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control |
Đèn xi nhan tuần tự | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện tự động | Có | |
Cánh hướng gió sau | Có | |
Ăng-ten | Dạng vây cá/ Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome/ Chrome |
Thông số | Toyota Raize | |
Tay lái | Chất liệu | Da/ Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID | |
Điều chỉnh | Gật gù/ Tilt | |
Lẫy chuyển số | Có/ With | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night | |
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số/ Digital | |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes | |
Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước | |
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hành khách phía trước | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách | |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ/ Leather + Fabric | |
Đèn nội thất | Đèn trần xe | Có |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm | |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt | |
Khoang hành lý | Móc khoang hành lý | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động/ Auto | |
Hệ thống âm thanh | Kích thước màn hình | 9 inch |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Cổng sạc USB 2.1A | Có | |
Cổng sạc 12V/ 120W | Có | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có |
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | |
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | ||
Bán kính vòng quay (m) | 5,2 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 36 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.360 | 1.410 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.815 | 1.850 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chiếu xa | LED | |||
Đèn ban ngày | Có | |||
Đèn sương mù | LED | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | LED | |||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |||
Cụm đèn sau |
Đèn hậu LED | Có | ||
Đèn báo phanh | Có | |||
Đèn báo rẽ | Có | |||
Hệ thống gạt mưa | Trước | Tự động | ||
Sau | Gián đoạn/Liên tục | |||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | Có | ||
Gập điện | Tự động | |||
Tự điều chỉnh khi lùi | Có | |||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |||
La-zăng | Hợp kim 18 inch | |||
Kích thước lốp | 225/50R18 | |||
Chức năng sấy kính sau | Có | |||
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | |
Ghế |
Chất liệu | Da | |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Không | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3 inch | ||
Vô-lăng | Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 10 inch |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | ||
Kính trần toàn cảnh | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | ||
Mở cốp rảnh tay | Có | ||
Hệ thống sạc không dây | Không | Có |
Ngoại thất Yaris | |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED) |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | Có (LED) |
Đèn sương mù trước | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện Gập điện Báo rẽ Tích hợp đèn |
Tích hợp đèn | Có |
Gạt mưa (Trước/Sau) | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Có (liên tục) |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Nội thất Yaris | |
Vô lăng | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập lưng 6:4 |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Âm thanh | 6 loa |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm chống kẹt | Cửa ghế lái |
Hệ thống an toàn Toyota Yaris đầy đủ các tính năng cần thiết như: hệ thống hỗ trợ phanh ABS – EBD – BA, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau và góc trước & góc sau, camera lùi và 7 túi khí…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Yaris | |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Số túi khí | 7 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau
Góc trước/sau |
Camera lùi | Có |
Thông số kỹ thuật Yaris | |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Thông số | Alphard Xăng | Alphard Hybrid |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.010 x 1.850 x 1.950 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 158 | 161 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 | 60 |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/ Tay đòn kép | |
La-zăng | 19 inch | |
Kích thước lốp | 225/ 55R19 | |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt 17 inch |
Thông số | Alphard Xăng | Alphard Hybrid | |
Đèn chiếu gần/xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL | Có | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | ||
Đèn chiếu góc | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn sương mù trước | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện, tự động gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, nhớ vị trí, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ | ||
Gạt mưa | Trước | Tự động | |
Sau | Gián đoạn | ||
Chức năng sấy kính sau | Có |
Thông số | Alphard Xăng | Alphard Hybrid | |
Hệ thống ghế | Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng | ||
Bộ nhớ vị trí | Có, nhớ 3 vị trí | ||
Chức năng thông gió | Có | ||
Chức năng sưởi | Có | ||
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh điện 8 hướng, đệm chân, bộ nhớ vị trí, massage, thông gió & sưởi ghế, bàn xoay có gương | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 sang hai bên, có tựa tay | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu, bọc da, vân gỗ, có sưởi | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Cảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái) | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Gương chiếu hậu trong | Kỹ thuật số chống chói tự động | ||
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số, có màn hình hiển thị đa thông tin TFT 12.3″ | ||
Kính trần xe độc lập | Có | ||
Phanh đõ điện tử và giữ phanh tự động | Có | ||
Điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 14 inch | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 15 loa | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Tiếng Anh | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có | ||
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | ||
Màn hình giải trí hàng ghế sau | 14 inch | ||
Rèm che nắng trần xe và cửa sổ | Chỉnh điện | ||
Cổng sạc USB | 6 USB type C | ||
Ổ cắm | 1 nguồn 12V(120W) và 1 nguồn 220V(100W) | 1 nguồn 12V(120W) và 2 nguồn 220V(1500W) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt | ||
Hệ thống sạc không dây | Có |
Thông số kỹ thuật Hilux | 2.4 4×4 MT | 2.4 4×2 AT | 2.8 4×4 AT Adventure |
Loại động cơ | Turbo engine 2GD-FTV | Turbo engine 2GD-FTV | Turbo engine 1GD-FTV |
Dung tích xy lanh | 2.393 | 2.393 | 2.755 |
Công suất tối đa (kW)Hp/rpm | (110) 148/ 3.400 | (110) 148/ 3.400 | (150) 201/ 3.000-3.400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 400/ 1.600-2.000 | 400/ 1.600-2.000 | 500/ 1.600-2.800 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 |
Chế độ lái | Không có/ Without | Có | Có |
Hệ thống truyền động | 4WD | 4WD | 4WD |
Hộp số | 6MT | 6AT | 6AT |
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép/Nhíp lá | Tay đòn kép/Nhíp lá | Tay đòn kép/Nhíp lá |
Phanh | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Ngoại thất Hilux | 2.4 4×4 MT | 2.4 4×2 AT | 2.8 4×4 AT Adventure |
Cụm đèn trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED dạng thấu kính | LED dạng thấu kính |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không | LED | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không | Tự động | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện | Chỉnh điện
Gập điện |
Chỉnh điện
Gập điện |
Vành & lốp xe | Mâm đúc 265/65R17 | Mâm đúc 265/65R17 | Mâm đúc 265/65R18 |
Nội thất Hilux | 2.4 4×4 MT | 2.4 4×2 AT | 2.8 4×4 AT Adventure |
Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | Bọc da | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường |
Màn hình hiển thị tốc độ | TFT 4.2 inch | TFT 4.2 inch | TFT 4.2 inch |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày đêm | 2 chế độ ngày đêm | Chống chói tự động |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống điều hòa | Thường | Thường | Tự động 2 vùng |
Hộp làm mát | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí đa phương tiện | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Số loa | 4 loa | 6 loa | 9 loa JBL (1 loa siêu trầm) |
Kết nối | USB + Bluetooth | USB + Bluetooth | USB + Bluetooth |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có, không dây | Có, không dây |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có, tự động theo tốc độ |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise control) | Không | Có | Có |
Trang bị ngoại thất Toyota Innova 2024 | ||
Phiên bản xe | Toyota Innova Cross tiêu chuẩn | Toyota Innova Cross HEV |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | x | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tự động | Chỉnh điện, gập điện tự động |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Bảng trang bị tiện nghi và nội thất Toyota Innova Cross 2024 | ||
Phiên bản xe | Toyota Innova Cross Tiêu chuẩn |
Toyota Innova Cross HEV |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình đa thông tin 7 inch | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
Tỷ lệ gập hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng / Ghế độc lập – có bệ đỡ chân |
Tỷ lệ gập hàng ghế thứ ba | Gập 5:5 | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Điều hoà | Tự động | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
Màn hình giải trí | 10,1 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | |
Kết nối Android Auto | Có | |
Ra lệnh giọng nói | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Kết nối AUX | Có | |
Kết nối USB | Có | |
Radio AM/FM | Có | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ, 4 hướng |
Thông số kỹ thuật Altis | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Động cơ | 1.8L xăng | 1.8L xăng | 1.8L hybrid |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 138/6.400 | 138/6.400 | 97 + 72/5.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/4.000 | 172/4.000 | 142 + 163/3.600 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Chế độ lái | 2 | 2 | 3 |
Dung tích bình xăng (lít) | 50 | 50 | 43 |
Ngoại thất Corolla Altis | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Đèn chiếu sáng | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn thích ứng thông minh | Không | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện tự động Đèn báo rẽ Tự động chỉnh khi lùi |
Chỉnh điện
Gập điện tự động Đèn báo rẽ Tự động chỉnh khi lùi |
Lốp | 205/55R16 | 225/45R17 | 225/45R17 |
Nội thất Corolla Altis | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Vô lăng | Da | Da | Da |
Màn hình đa thông tin | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Gương hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có |
Cruise Control | Có | Chủ động | Chủ động |
Ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có dây | Không dây | Không dây |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Tất cả | Tất cả | Tất cả |
Thông số kỹ thuật Fortuner | 2.4 4×2 AT | 2.4 4×2 AT Legender | 2.8 4×4 AT Legender | 2.7 4×2 AT | 2.7 4×4 AT |
Động cơ | 2.4L Dầu | 2.4L Dầu | 2.8L Dầu | 2.7L Xăng | 2.7L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 147/3.400 | 147/3.400 | 201/3.400 | 164/5.200 | 164/5.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/1.600 | 400/1.600 | 500/1.600 | 245/4.000 | 245/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | RWD | RWD | 4WD | RWD | 4WD |
Chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | ||||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Ngoại thất Fortuner | 2.4 4×2 AT | 2.4 4×2 AT Legender | 2.8 4×4 AT Legender | 2.7 4×2 AT | 2.7 4×4 AT |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có | Có | Có |
Tự động Bật/Tắt | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn vị trí | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn báo rẽ | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn lùi | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | |||||
Trước | LED | LED | LED | LED | LED |
Sau | Có | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | |||||
Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Chức năng gập điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa | |||||
Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Sau | Có (gián đoạn) | Có | Có | Có (gián đoạn) | Có (gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom | Mạ Crom | Mạ Crom | Mạ Crom | Mạ Crom |
Thanh cản (giảm va chạm) | |||||
Trước | Có | Có | Có | Có | Có |
Sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Chắn bùn | Trước + Sau | Trước + Sau | Trước + Sau | Trước + Sau | Trước + Sau |
Thanh đỡ nóc xe | Có | Có | Có | Có | – |
Trang bị nội thất Fortuner | 2.4 4×2 AT | 2.4 4×2 AT Legender | 2.8 4×4 AT Legender | 2.7 4×2 AT | 2.7 4×4 AT |
Vô lăng | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong | 2 chỗ độ Ngày & Đêm | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crom | Mạ Crom | Mạ Crom | Mạ Crom | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ | |||||
Loại đồng hồ | Optitron | Optitron | Optitron | Optitron | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có | Có | Có | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có | Có | Có | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2 TFT inch | 4.2 TFT inch | 4.2 TFT inch | 4.2 TFT inch | 4.2 TFT inch |
Meter illumination control | Có | Có | Da | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | – | Da | Da |
Loại ghế | Loại thể thao | Loại thể thao | Chỉnh điện 8 hướng | Loại thể thao | Loại thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | Có | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Tự động 2 vùng | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Có | Tự động | Tự động |
Cửa gió sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Hộp làm mát | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống âm thanh | |||||
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Số loa | 8 loa | 11 loa JBL | 11 loa JBL | 6 loa | 11 loa JBL |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Ga tự động | Có | Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có |
Cốp điều khiển điện | không | Có | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | – | – | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Camry | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Động cơ | M20A-FKS, 2.0L Xăng | M20A-FKS, 2.0L Xăng | A25A-FKS, 2.5L Xăng | A25A-FKS, 2.5L Xăng kết hợp mô tơ điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/6.600 | 170/6.600 | 207/6.600 | 176/5.700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4.400-4.900 | 206/4.400-4.900 | 250/5.000 | 221/3.600-5.200 |
Hộp số | CVT | CVT | 8AT | E-CVT |
Xi lanh | i4 | i4 | i4 | i4 |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Tay đòn kép | |||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | |||
Dung tích bình xăng (lít) | 60 | 60 | 60 | 50 |
Ngoại thất Camry | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Ăng ten | Tích hợp kính sau | Tích hợp kính sau | Tích hợp kính sau | Tích hợp kính sau |
Chức năng sấy kính sau | Có | Có | Có | Có |
Đèn báo rẽ | Bulb | LED | LED | LED |
Đèn lùi | Bulb | LED | LED | LED |
Đèn phanh | LED | LED | LED | LED |
Đèn vị trí | LED | LED | LED | LED |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | Có |
Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có | LED |
Trước | LED | LED | LED | LED |
Trước | Gạt mưa tự động | Gạt mưa tự động | Gạt mưa tự động | Gạt mưa tự động |
Bộ nhớ vị trí | Không có | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) |
Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | Có | Có | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | Có | Có | Có |
Ống xả kép | Không | Không | Có | Không có |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm |
Nội thất Camry | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có | Có | Không |
Loại đồng hồ | Optitron | Optitron | Optitron | Optitron |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2 inch’ | TFT 7 inch | TFT 7 inch | TFT 7 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Chất liệu | Bọc da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) |
Hàng ghế thứ hai | Cố định | Ngả lưng chỉnh điện | Ngả lưng chỉnh điện | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly + Nắp đậy | Có khay đựng ly | Có khay đựng ly | Có khay đựng ly |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng dạng nổi | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Số loa | 6 | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Thông số kỹ thuật | Avanza MT | Avanza CVT |
Dòng xe/ số chỗ | MPV/ 07 chỗ | MPV/ 07 chỗ |
Nguồn gốc | Lắp ráp | Lắp ráp |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.395x 1.730x 1.700 | 4.395x 1.730x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.505/1.500 | 1.505/1.500 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.9m | 4.9m |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 |
Khối lượng không tải (kg) | 1115 | 1140 |
Toàn tải (kg) | 1705 | 1705 |
Động cơ | 2NR-VE, i4 | 2NR-VE, i4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | 1496 |
Công suất cực đại | 105 mã lực | 105 mã lực |
Mô men xoắn tối đa | 140 Nm | 140 Nm |
Hộp số | 5MT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 |
Tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 6,73 (l/100km) | 6,3 (l/100km) |
Kích thước lốp | 195/60 R16 | 195/60 R16 |
Dung tích bình xăng | 43L | 43L |
Dung tích khoang hành lý | 498L | 498L |
Thông số | Toyota Land Cruiser Prado 2024-2025 |
Phân khúc | SUV cỡ lớn |
Số chỗ ngồi | 7 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu Nhật Bản |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.925 x 1.980 x 1.935 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 215 |
Động cơ | Xăng 2.4L Turbo |
Công suất cực đại (mã lực) | 267 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 430 |
Hộp số | Số tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Trợ lực lái | Điện |
Mâm xe | 20 inch |
Ngoại thất Land Cruiser | |
Đèn trước | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có |
Đèn tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Tự chỉnh khi lùi Sấy Chống chói tự động |
Gạt mưa tự động | Có |
Thanh giá nóc | Có |
Lốp | 265/65R20 |
Nội thất Land Cruiser | |
Vô lăng | Da ốp gỗ
Chỉnh điện 4 hướng |
Màn hình đa thông tin | HUD 7 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có |
Adaptive Control | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Có |
Ghế | Da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế trước | Nhớ vị trí, sưởi ghế, thông gió |
Hàng ghế thứ hai | 40:20:40, thông gió, ngả lưng |
Hàng ghế thứ ba | 50:50, ngả/gập điện |
Điều hoà tự động | 4 vùng độc lập |
Màn hình cảm ứng | 12,3 inch |
Màn hình đa địa hình | Có |
Hệ thống dẫn đường | Có |
Số loa | 14 JBL |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hộp lạnh | Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Có |
Chống ồn chủ động | Có |
Hỗ trợ khi vào cua | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Tính năng hỗ trợ ra vào xe | Có |
Tính năng mở cửa thông minh | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Quý khách hàng vui lòng nhập thông tin.
Chọn hình thức thanh toán: