BẢNG GIÁ XE TOYOTA 2025

Toyota Vios 2023

Toyota Vios 

Giá niêm yết: 479.000.000

xem chi tiết

Toyota Yaris

Giá niêm yết: 684.000.000

xem chi tiết

Toyota Veloz Cross

Giá niêm yết: 688.000.000

xem chi tiết

Toyota Corolla Cross

Giá niêm yết: 755.000.000

xem chi tiết

Toyota Raize

Giá niêm yết: 552.000.000

xem chi tiết

Toyota Fortuner

Giá niêm yết: 1.026.000.000

xem chi tiết

Toyota Corolla Altis

Giá niêm yết: 719.000.000

xem chi tiết

Toyota Land Cruiser Parado

Giá niêm yết: 2.628.000.000

xem chi tiết

Toyota Camry

Giá niêm yết: 1.105.000.000

Xem chi tiết

Toyota Hilux

Giá niêm yết: 852.000.000

xem chi tiết

Toyota Innova

Giá niêm yết: 755.000.000

xem chi tiết

Toyota Land Cruiser

Giá niêm yết: 4.286.000.000

xem chi tiết

Toyota Alphard Luxury

Giá niêm yết: 4.370.000.000

xem chi tiết

Toyota Avanza Premio

Giá niêm yết: 558.000.000

xem chi tiết

TOYOTA VIOS 2025

1. Giá xe Toyota Vios: 479.000.000 VNĐ

2. Thông số kỹ thuật

2.1. Thông số ngoại thất

Trang bị ngoại thất Toyota Vios

Danh mục

Toyota Vios 1.5E MT (03 túi khí)

Toyota Vios 1.5E MT

Toyota Vios 1.5E CVT (03 túi khí)

Toyota Vios 1.5E CVT

Toyota Vios 1.5G CVT

Đèn pha trước

Halogen phản xạ đa hướng

Tự động bật/tắt

Không

Đèn chiếu sáng ban ngày

Không

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng

Không

Đèn chờ dẫn đường

Không

Đèn hậu sau

Bóng thường

LED

Đèn vị trí

LED

Đèn phanh

LED

Đèn báo phanh trên cao

Bóng thường

LED

Gương chiếu hậu

Gập/Chỉnh điện

Gập/Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe

Mạ Chrome

Lốp xe

185/60R15

2.2. Thông số nội thất

Trang bị nội thất Toyota Vios

Danh mục

Toyota Vios 1.5E MT (03 túi khí)

Toyota Vios 1.5E MT

Toyota Vios 1.5E CVT (03 túi khí)

Toyota Vios 1.5E CVT

 

Toyota Vios 1.5G CVT

Vô lăng

3 chấu, bọc nhựa, chỉnh tay 2 hướng

3 chấu, bọc da, điều chỉnh âm thanh/Audio, chỉnh tay 2 hướng 

3 chấu, bọc da, điều chỉnh âm thanh/bluetooth/MID/Audio/Màn hình hiển thị đa thông tin

Gương chiếu hậu bên trong xe

2 chế độ: ngày và đêm

Tay nắm cửa chrome

Cùng màu nội thất

Mạ bạc

Cụm đồng hồ

Analog

Optitron/Đèn báo Eco/Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu/Chức năng báo vị trí cần số/Màn hình hiển thị đa thông tin

Optitron/Đèn báo Eco/Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu/Chức năng báo vị trí cần số/Màn hình TFT

Hệ thống âm thanh

DVD, màn hình cảm ứng

Màn hình cảm ứng

Hệ thống giải trí

4

6

Kết nối

USB/Bluetooth, kết nối di động thông minh

Ghế ngồi

Bọc nỉ PVC, ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng

Bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng

Khóa cửa điện

Chìa khóa thông minh

Không

Ga tự động

Không có

Dây đai an toàn

2.3. Thông số động cơ

Toyota Vios

Danh mục

Toyota Vios 1.5E MT (03 túi khí)

Toyota Vios 1.5E MT

Toyota Vios 1.5E CVT (03 túi khí)

Toyota Vios 1.5E CVT

Toyota Vios 1.5G CVT

Loại động cơ

2NR-FE

Nhiên liệu

Xăng

Dung tích

1.5L

Công suất vận hành

79 (mã lực)

Momen xoắn

140 (Nm)

Hộp số

5MT

CVT

TOYOTA VELOZ CROSS

1. Giá xe Toyota Veloz Cross

2. Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross

Toyota Veloz Cross thông số kỹ thuật

Veloz Cross Top

Veloz Cross CVT bản tiêu chuẩn

Loại xe, số chỗ ngồi

MPV 7 chỗ

MPV 7 chỗ

Kích thước DxRxC (mm)

4.475 x 1.750 x 1.700

4.475 x 1.750 x 1.700

Chiều dài cơ sở

2750 mm

2750 mm

Khoảng sáng gầm

205 mm

205 mm

Bán kính vòng quay

5,0m

4,9m

Tự trọng

1270(kg)

1235 (kg)

Động cơ

2NR-VE

2NR-VE

Dung tích động cơ

1496 cc

1496 cc

Công suất cực đại

(78) 105 @ 6000

(78) 105 @ 6000

Mô-men xoắn cực đại

140Nm/ 4200rpm

140Nm/ 4200rpm

Hộp số

CVT

CVT

Dẫn động

FWD

FWD

Mức tiêu hao nhiên liệu

6,2-6,3l/100km

6,2-6,3l/100km

Lốp xe

195/50 R17

205/ 60R16

Bình xăng

43L

43L

TOYOTA RAIZE

1. Giá Toyota Raize: 552.000.000 VNĐ

2. Thông số kỹ thuật

2.1. Thông số ngoại thất

Thông số Toyota Raize
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim nhôm/ Alloy
Kích thước lốp 205/60 R17
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần / đèn chiếu xa LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control
Đèn xi nhan tuần tự LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Đèn sương mù Halogen
Hệ thống chiếu sáng ban ngày LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có
Chức năng gập điện tự động Có
Cánh hướng gió sau
Ăng-ten Dạng vây cá/ Shark fin
Tay nắm cửa ngoài   Mạ chrome/ Chrome

2.2. Thông số nội thất

Thông số Toyota Raize
Tay lái Chất liệu Da/ Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID
Điều chỉnh Gật gù/ Tilt
Lẫy chuyển số Có/ With
Gương chiếu hậu trong xe 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night
Cụm đồng hồ trung tâm Kỹ thuật số/ Digital
Màn hình đa thông tin 7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes
Khay giữ cốc 2 vị trí phía trước
Khay để đồ dưới ghế Ghế hành khách phía trước
Bệ tỳ tay trung tâm Kèm hộp để đồ
Túi để đồ lưng ghế Ghế lái + ghế hành khách
Chất liệu bọc ghế Da pha nỉ/ Leather + Fabric
Đèn nội thất Đèn trần xe
Đèn khoang hành lý
Tấm chắn nắng Có gương trang điểm
Kính chỉnh điện 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt
Khoang hành lý Móc khoang hành lý  
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống điều hòa Tự động/ Auto
Hệ thống âm thanh Kích thước màn hình 9 inch
Số loa 6
Cổng kết nối USB Có
Kết nối Bluetooth Có
Kết nối điện thoại thông minh Có
Cổng sạc USB 2.1A Có
Cổng sạc 12V/ 120W Có
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm   Có

TOYOTA COROLLA CROSS

  1. GIÁ TOYOTA COROLLA CROSS: 755.000.000 VNĐ

  2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

2.1. Kích thước

Thông số 1.8 V 1.8 HEV
Kích thước
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4.460 x 1.825 x 1.620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay (m) 5,2
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 47 36
Trọng lượng không tải (kg) 1.360 1.410
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.815 1.850
Dung tích khoang hành lý (L) 440

2.2. Ngoại thất

Thông số 1.8 V 1.8 HEV
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần  LED
Đèn chiếu xa  LED
Đèn ban ngày Có
Đèn sương mù LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động LED
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có
Hệ thống cân bằng góc chiếu Có
Chế độ đèn chờ dẫn đường Có

Cụm đèn sau

Đèn hậu LED Có
Đèn báo phanh Có
Đèn báo rẽ Có
Hệ thống gạt mưa Trước Tự động
Sau Gián đoạn/Liên tục
Gương chiếu hậu bên ngoài Điều chỉnh điện Có
Gập điện Tự động
Tự điều chỉnh khi lùi Có
Tích hợp đèn báo rẽ Có
La-zăng Hợp kim 18 inch
Kích thước lốp 225/50R18
Chức năng sấy kính sau Có
Thanh đỡ nóc xe Có

2.3. Nội thất

Thông số 1.8 V 1.8 HEV

Ghế 

Chất liệu Da
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghế
Cụm đồng hồ trung tâm Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Đèn báo chế độ Eco Không
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3 inch
Vô-lăng Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp Có
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 9 inch Cảm ứng 10 inch
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối điện thoại thông minh không dây
Kính trần toàn cảnh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống điều khiển hành trình
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống sạc không dây Không

TOYOTA YARIS

1. Giá xe Toyota Yaris: 684.000.000 VNĐ

2. Thông số kỹ thuật Toyota Yaris

2.1. Thông số ngoại thất

Ngoại thất Yaris
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày Có (LED)
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau
Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn lùi LED
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) Có (LED)
Đèn sương mù trước
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện
Gập điện
Báo rẽ
Tích hợp đèn
Tích hợp đèn
Gạt mưa (Trước/Sau) Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Có (liên tục)
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Vây cá

2.2. Thông số nội thất

Nội thất Yaris
Vô lăng Bọc da
Vô lăng có nút điều khiển
Màn hình hiển thị đa thông tin
Điều khiển hành trình
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chất liệu ghế Da
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế sau Gập lưng 6:4
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau Không
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh 6 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Điều khiển bằng giọng nói
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm chống kẹt Cửa ghế lái

Đánh giá an toàn Toyota Yaris

Hệ thống an toàn Toyota Yaris đầy đủ các tính năng cần thiết như: hệ thống hỗ trợ phanh ABS – EBD – BA, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau và góc trước & góc sau, camera lùi và 7 túi khí…

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Yaris
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Số túi khí 7
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau

 

Góc trước/sau

Camera lùi

2.3. Thông số động cơ

Thông số kỹ thuật Yaris
Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Hộp số Hộp số tự động vô cấp

TOYOTA  ALPHARD

  1. Giá bán Toyota Alphard: Giá từ 4.370.000.000 VNĐ

  2. Thông số kỹ thuật Toyota Alphard

2.1. Kích thước

Thông số Alphard Xăng Alphard Hybrid
Dài x Rộng x Cao (mm) 5.010 x 1.850 x 1.950
Chiều dài cơ sở (mm) 3.000
Khoảng sáng gầm xe (mm) 158 161
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75 60
Số chỗ ngồi 7
Hệ thống treo trước/sau Mc Pherson/ Tay đòn kép
La-zăng 19 inch
Kích thước lốp 225/ 55R19
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt 17 inch

2.2. Thông số ngoại thất

Thông số Alphard Xăng Alphard Hybrid
Đèn chiếu gần/xa     LED 
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Đèn chiếu góc
Cụm đèn sau   LED 
Đèn sương mù trước LED 
Gương chiếu hậu ngoài Điều chỉnh điện, tự động gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, nhớ vị trí, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa Trước Tự động
Sau Gián đoạn
Chức năng sấy kính sau  Có

2.3. Thông số nội thất

Thông số Alphard Xăng Alphard Hybrid
Hệ thống ghế Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Ghế người lái Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh điện 4 hướng
Bộ nhớ vị trí Có, nhớ 3 vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Hàng ghế thứ 2 Điều chỉnh điện 8 hướng, đệm chân, bộ nhớ vị trí, massage, thông gió & sưởi ghế, bàn xoay có gương
Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50 sang hai bên, có tựa tay
Tay lái Loại tay lái    3 chấu, bọc da, vân gỗ, có sưởi
Nút bấm điều khiển tích hợp Cảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái)
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh điện 4 hướng
Lẫy chuyển số
Gương chiếu hậu trong Kỹ thuật số chống chói tự động
Cụm đồng hồ Kỹ thuật số, có màn hình hiển thị đa thông tin TFT 12.3″
Kính trần xe độc lập
Phanh đõ điện tử và giữ phanh tự động
Điều hòa Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí
Cửa gió sau
Màn hình giải trí     Cảm ứng 14 inch
Cổng kết nối USB
Hệ thống âm thanh     15 loa
Kết nối Bluetooth  
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói   Tiếng Anh
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau    Có
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời     Có
Kết nối điện thoại thông minh không dây    Có
Màn hình giải trí hàng ghế sau 14 inch
Rèm che nắng trần xe và cửa sổ Chỉnh điện
Cổng sạc USB 6 USB type C
Ổ cắm 1 nguồn 12V(120W) và 1 nguồn 220V(100W) 1 nguồn 12V(120W) và 2 nguồn 220V(1500W)
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động, chống kẹt
Hệ thống sạc không dây  Có

TOYOTA HILUX

1. Giá Toyota Hilux: 852.000.000 VNĐ

2. Thông số kỹ thuật 

2.1. Động cơ

Thông số kỹ thuật Hilux 2.4 4×4 MT 2.4 4×2 AT 2.8 4×4 AT Adventure
Loại động cơ Turbo engine 2GD-FTV Turbo engine 2GD-FTV Turbo engine 1GD-FTV
Dung tích xy lanh 2.393 2.393 2.755
Công suất tối đa (kW)Hp/rpm (110) 148/ 3.400 (110) 148/ 3.400 (150) 201/ 3.000-3.400
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 400/ 1.600-2.000 400/ 1.600-2.000 500/ 1.600-2.800
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 Euro 5 Euro 5
Chế độ lái Không có/ Without
Hệ thống truyền động 4WD 4WD 4WD
Hộp số 6MT 6AT 6AT
Hệ thống treo trước/sau Tay đòn kép/Nhíp lá Tay đòn kép/Nhíp lá Tay đòn kép/Nhíp lá
Phanh Đĩa thông gió/Tang trống Đĩa thông gió/Tang trống Đĩa thông gió/Tang trống

2.2. Ngoại thất

Ngoại thất Hilux 2.4 4×4 MT 2.4 4×2 AT 2.8 4×4 AT Adventure
Cụm đèn trước Halogen phản xạ đa hướng LED dạng thấu kính LED dạng thấu kính
Đèn chiếu sáng ban ngày Không LED LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động Không
Hệ thống cân bằng góc chiếu Không Tự động Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện Chỉnh điện

 

Gập điện

Chỉnh điện

 

Gập điện

Vành & lốp xe Mâm đúc 265/65R17 Mâm đúc 265/65R17 Mâm đúc 265/65R18

2.3. Nội thất

Nội thất Hilux 2.4 4×4 MT 2.4 4×2 AT 2.8 4×4 AT Adventure
Loại tay lái 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Chất liệu Urethane Bọc da Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp Không Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường
Màn hình hiển thị tốc độ TFT 4.2 inch TFT 4.2 inch TFT 4.2 inch
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày đêm 2 chế độ ngày đêm Chống chói tự động
Chất liệu bọc ghế Nỉ Da Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hệ thống điều hòa Thường Thường Tự động 2 vùng
Hộp làm mát
Màn hình giải trí đa phương tiện 7 inch 9 inch 9 inch
Số loa 4 loa 6 loa 9 loa JBL (1 loa siêu trầm)
Kết nối USB + Bluetooth USB + Bluetooth USB + Bluetooth
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh Có, không dây Có, không dây
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không Không
Khóa cửa điện Có, tự động theo tốc độ
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise control) Không

TOYOTA INNOVA

  1. Giá xe Toyota Innova: 755.000.000 VNĐ

  2. Thông số kỹ thuật

2.1. Thông số ngoại thất

Trang bị ngoại thất Toyota Innova 2024
Phiên bản xe Toyota Innova Cross tiêu chuẩn Toyota Innova Cross HEV
Đèn chiếu xa LED LED
Đèn chiếu gần LED LED
Đèn ban ngày x
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tự động Chỉnh điện, gập điện tự động
Đèn sương mù LED LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

2.2. Thông số nội thất

Bảng trang bị tiện nghi và nội thất Toyota Innova Cross 2024
Phiên bản xe Toyota Innova Cross
Tiêu chuẩn
Toyota Innova Cross
HEV
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh điện 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đa thông tin 7 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Tỷ lệ gập hàng ghế thứ hai Gập 6:4 Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng / Ghế độc lập – có bệ đỡ chân
Tỷ lệ gập hàng ghế thứ ba Gập 5:5
Khởi động nút bấm
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ trời Không
Cửa sổ trời toàn cảnh Không
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 10,1 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối AUX
Kết nối USB
Radio AM/FM
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ, 4 hướng

TOYOTA COROLLA ALTIS

1. Giá Toyota Corolla Altis: 719.000.000 VNĐ

2. Thông số kỹ thuật

2.1. Thông số động cơ

Thông số kỹ thuật Altis 1.8G 1.8V 1.8HEV
Động cơ 1.8L xăng 1.8L xăng 1.8L hybrid
Công suất cực đại (Ps/rpm) 138/6.400 138/6.400 97 + 72/5.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 172/4.000 172/4.000 142 + 163/3.600
Hộp số CVT CVT CVT
Chế độ lái 2 2 3
Dung tích bình xăng (lít) 50 50 43

2.2 Thông số ngoài thất

Ngoại thất Corolla Altis 1.8G 1.8V 1.8HEV
Đèn chiếu sáng Bi-LED Bi-LED Bi-LED
Đèn thích ứng thông minh Không
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Đèn sương mù LED LED LED
Đèn hậu LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện tự động

Đèn báo rẽ

Tự động chỉnh khi lùi

Chỉnh điện

 

Gập điện tự động

Đèn báo rẽ

Tự động chỉnh khi lùi

Lốp 205/55R16 225/45R17 225/45R17

2.3. Thông số nội thất

Nội thất Corolla Altis 1.8G 1.8V 1.8HEV
Vô lăng Da Da Da
Màn hình đa thông tin 12,3 inch 12,3 inch 12,3 inch
Gương hậu chống chói tự động
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Màn hình HUD Không Không
Cruise Control Chủ động Chủ động
Ghế Da Da Da
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng 10 hướng 10 hướng
Hàng ghế sau Gập 6:4 Gập 6:4 Gập 6:4
Điều hoà tự động 1 vùng 2 vùng 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí 9 inch 9 inch 9 inch
Âm thanh 6 loa 6 loa 6 loa
Điều khiển bằng giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh Có dây Không dây Không dây
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm Tất cả Tất cả Tất cả

TOYOTA FORTUNER

1. Giá xe Toyota Fortuner: 1.026.000.000 VNĐ

2. Thông số kỹ thuật: 

2.1. Động cơ

Thông số kỹ thuật Fortuner 2.4 4×2 AT 2.4 4×2 AT Legender 2.8 4×4 AT Legender 2.7 4×2 AT 2.7 4×4 AT
Động cơ 2.4L Dầu 2.4L Dầu 2.8L Dầu 2.7L Xăng 2.7L Xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm) 147/3.400 147/3.400 201/3.400 164/5.200 164/5.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 400/1.600 400/1.600 500/1.600 245/4.000 245/4.000
Hộp số 6AT 6AT 6AT 6AT 6AT
Dẫn động RWD RWD 4WD RWD 4WD
Chế độ lái
Trợ lực lái Thuỷ lực Thuỷ lực Thuỷ lực Thuỷ lực Thuỷ lực
Hệ thống treo trước/sau Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa

2.2. Thông số ngoại thất

Ngoại thất Fortuner 2.4 4×2 AT 2.4 4×2 AT Legender 2.8 4×4 AT Legender 2.7 4×2 AT 2.7 4×4 AT
Đèn chiếu gần LED LED LED LED LED
Đèn chiếu xa LED LED LED LED LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn vị trí LED LED LED LED LED
Đèn phanh LED LED LED LED LED
Đèn báo rẽ LED LED LED LED LED
Đèn lùi LED LED LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) LED LED LED LED LED
Đèn sương mù          
Trước LED LED LED LED LED
Sau LED LED LED LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Gạt mưa
Trước Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)
Sau Có (gián đoạn) Có (gián đoạn) Có (gián đoạn)
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe Mạ Crom Mạ Crom Mạ Crom Mạ Crom Mạ Crom
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước
Sau
Chắn bùn Trước + Sau Trước + Sau Trước + Sau Trước + Sau Trước + Sau
Thanh đỡ nóc xe

2.3. Thông số nội thất

Trang bị nội thất Fortuner 2.4 4×2 AT 2.4 4×2 AT Legender 2.8 4×4 AT Legender 2.7 4×2 AT 2.7 4×4 AT
Vô lăng 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Chất liệu Urethane Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm điều khiển tích hợp điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
Gương chiếu hậu trong 2 chỗ độ Ngày & Đêm Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong xe Mạ Crom Mạ Crom Mạ Crom Mạ Crom Mạ Crom
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ Optitron Optitron Optitron Optitron Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 TFT inch 4.2 TFT inch 4.2 TFT inch 4.2 TFT inch 4.2 TFT inch
Meter illumination control Da
Chất liệu bọc ghế Da Da Da Da
Loại ghế Loại thể thao Loại thể thao Chỉnh điện 8 hướng Loại thể thao Loại thể thao
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng   Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế sau Tự động 2 vùng
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động Tự động
Cửa gió sau
Hộp làm mát  
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí 7 inch 9 inch 9 inch 9 inch 9 inch
Số loa 8 loa 11 loa JBL 11 loa JBL 6 loa 11 loa JBL
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh không dây
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Ga tự động Mở cốp rảnh tay
Cốp điều khiển điện không
Chức năng khóa cửa từ xa

 

TOYOTA CAMRY

1. Giá bán Toyota Camry: 1.105.000.000 VNĐ

2. Thông số kỹ thuật Toyota Camry

2.1. Kích thước

Thông số kỹ thuật Camry 2.0G 2.0Q 2.5Q 2.5HV
Động cơ M20A-FKS, 2.0L Xăng M20A-FKS, 2.0L Xăng A25A-FKS, 2.5L Xăng A25A-FKS, 2.5L Xăng kết hợp mô tơ điện
Công suất cực đại (Ps/rpm) 170/6.600 170/6.600 207/6.600 176/5.700
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 206/4.400-4.900 206/4.400-4.900 250/5.000 221/3.600-5.200
Hộp số CVT CVT 8AT E-CVT
Xi lanh i4 i4 i4 i4
Cơ cấu lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Tay đòn kép
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc
Dung tích bình xăng (lít) 60 60 60 50

2.2. Thông số ngoại thất

Ngoại thất Camry 2.0G 2.0Q 2.5Q 2.5HV
Ăng ten Tích hợp kính sau Tích hợp kính sau Tích hợp kính sau Tích hợp kính sau
Chức năng sấy kính sau
Đèn báo rẽ Bulb LED LED LED
Đèn lùi Bulb LED LED LED
Đèn phanh LED LED LED LED
Đèn vị trí LED LED LED LED
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn chiếu gần Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED LED LED
Đèn chiếu xa Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động Tự động Tự động Tự động
Hệ thống điều khiển đèn tự động LED
Trước LED LED LED LED
Trước Gạt mưa tự động Gạt mưa tự động Gạt mưa tự động Gạt mưa tự động
Bộ nhớ vị trí Không có Có (2 vị trí) Có (2 vị trí) Có (2 vị trí)
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động Tự động Tự động Tự động
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Ống xả kép Không Không Không có
Tay nắm cửa ngoài xe Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm

2.3. Thông số nội thất

Nội thất Camry 2.0G 2.0Q 2.5Q 2.5HV
Đèn báo chế độ Eco Không
Loại đồng hồ Optitron Optitron Optitron Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch’ TFT 7 inch TFT 7 inch TFT 7 inch
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
Chất liệu Bọc da Da Da Da
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Loại tay lái 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Bộ nhớ vị trí Có (2 vị trí) Có (2 vị trí) Có (2 vị trí) Có (2 vị trí)
Hàng ghế thứ hai Cố định Ngả lưng chỉnh điện Ngả lưng chỉnh điện Ngả lưng chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế sau Có khay đựng ly + Nắp đậy Có khay đựng ly Có khay đựng ly Có khay đựng ly
Chất liệu bọc ghế Da Da Da Da
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Cổng kết nối USB
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Kết nối Bluetooth
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình cảm ứng dạng nổi 7 inch 9 inch 9 inch 9 inch
Số loa 6 9 loa JBL 9 loa JBL 9 loa JBL

TOYOTA AVANZA PREMIO

  1. Giá bán Toyota Avanza Premio: 558.000.000 VNĐ

  2. Thông số kỹ thuật Toyota Avanza Premio

Thông số kỹ thuật Avanza MT Avanza CVT
Dòng xe/ số chỗ MPV/ 07 chỗ MPV/ 07 chỗ
Nguồn gốc Lắp ráp Lắp ráp
Kích thước DxRxC (mm) 4.395x 1.730x 1.700 4.395x 1.730x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750 2.750
Chiều rộng cơ sở (mm) 1.505/1.500 1.505/1.500
Bán kính vòng quay tối thiểu 4.9m 4.9m
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 205
Khối lượng không tải (kg) 1115 1140
Toàn tải (kg) 1705 1705
Động cơ 2NR-VE, i4 2NR-VE, i4
Dung tích xy lanh (cc) 1496 1496
Công suất cực đại 105 mã lực 105 mã lực
Mô men xoắn tối đa 140 Nm 140 Nm
Hộp số 5MT CVT
Hệ dẫn động FWD FWD
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 Euro 5
Tiêu hao nhiên liệu kết hợp 6,73 (l/100km) 6,3 (l/100km)
Kích thước lốp 195/60 R16 195/60 R16
Dung tích bình xăng 43L 43L
Dung tích khoang hành lý 498L 498L

 

LAND CRUISER PARADO

1. Giá xe Land Cruiser Parado: 2.628.000.000 VNĐ

2. Thông số kỹ thuật

Thông số Toyota Land Cruiser Prado 2024-2025
Phân khúc SUV cỡ lớn
Số chỗ ngồi 7
Nguồn gốc Nhập khẩu Nhật Bản
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.925 x 1.980 x 1.935
Chiều dài cơ sở (mm) 2.850
Khoảng sáng gầm (mm) 215
Động cơ Xăng 2.4L Turbo
Công suất cực đại (mã lực) 267
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 430
Hộp số Số tự động 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian
Trợ lực lái Điện
Mâm xe 20 inch

TOYOTA LAND CRUISER

1. Giá xe Toyota Land Cruiser: 4.286.000.000 VNĐ

2. Thông số kỹ thuật

2.1. Thông số ngoại thất

Ngoại thất Land Cruiser
Đèn trước LED
Đèn tự động bật/tắt
Đèn tự động cân bằng góc chiếu
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tự chỉnh khi lùi

Sấy

Chống chói tự động

Gạt mưa tự động
Thanh giá nóc
Lốp 265/65R20

2.2. Thông số nội thất

Nội thất Land Cruiser
Vô lăng Da ốp gỗ

 

Chỉnh điện 4 hướng

Màn hình đa thông tin HUD 7 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm
Adaptive Control
Phanh tay điện tử
Gương hậu chống chói tự động
Ghế Da cao cấp
Ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh điện 8 hướng
Ghế trước Nhớ vị trí, sưởi ghế, thông gió
Hàng ghế thứ hai 40:20:40, thông gió, ngả lưng
Hàng ghế thứ ba 50:50, ngả/gập điện
Điều hoà tự động 4 vùng độc lập
Màn hình cảm ứng 12,3 inch
Màn hình đa địa hình
Hệ thống dẫn đường
Số loa 14 JBL
Kết nối điện thoại thông minh
Hộp lạnh
Cửa sổ trời chỉnh điện
Chống ồn chủ động
Hỗ trợ khi vào cua
Cửa sổ chỉnh điện
Tính năng hỗ trợ ra vào xe
Tính năng mở cửa thông minh
Mở cốp rảnh tay

tin tức

Toyota Camry hoàn toàn mới

Toyota Camry hoàn toàn mới đã chính thức ra mắt tại Việt Nam với 4. [ ... ]

Toyota Raize

TOYOTA RAIZE đã chính thức ra mắt với mức giá mới vô cùng hấp dẫn. [ ... ]

Toyota Raize hoàn toàn mới

Toyota Raize hoàn toàn mới – mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ đầu tiên trong. [ ... ]

Phụ kiện Toyota Việt Nam

TẠI SAO LỰA CHỌN PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG Phụ kiện Chính hãng Toyota được thiết. [ ... ]

Dịch vụ sửa chữa

Sửa chữa thân xe & sơn Ngoài dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa những. [ ... ]

Dịch vụ bảo dưỡng

Lợi ích của việc bảo dưỡng định kỳ Tiêu chuẩn bảo dưỡng định kỳ Miễn. [ ... ]